Sẵn sàng lên kế hoạch thiết kế ngôi nhà mơ ước của bạn với MILI HOUSE? Để thuận tiện cho việc trao đổi, chúng ta hãy hiểu một số thuật ngữ thường được sử dụng trong thiết kế xây dựng của công trình trong khu dân cư.
Dưới đây là 69 thuật ngữ kiến trúc cần được hiểu để quá trình tư vấn thiết kế diễn ra suôn sẻ.
1. Mặt tiền
Mặt tiền là mặt ngoài hoặc bộ mặt của một ngôi nhà, mặt tiền cũng là hình dáng bên ngoài của một tòa nhà. Thông thường mặt đứng ở mặt trước, nhưng mặt đứng cũng có thể ở hai bên và mặt sau của tòa nhà. Thuật ngữ mặt tiền bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là “mặt tiền” hoặc “khuôn mặt” mà nhiều người có thể nhìn thấy. Mặt đứng rất quan trọng làm tăng giá trị của cả công trình. Ngôi nhà càng đẹp, sang trọng, tráng lệ thì càng đắt giá.
2. Tiêu điểm
Trong kiến trúc, tiêu điểm là một yếu tố bên ngoài hoặc bên trong của một ngôi nhà thu hút sự chú ý nhất so với các yếu tố khác gần đó. Tiêu điểm có thể là mặt tiền, một số bộ phận nhất định của ngôi nhà, tính năng, đồ trang trí, đồ nội thất, màu sắc, vật liệu, ánh sáng, tác phẩm nghệ thuật và những thứ khác có yếu tố ‘WOW’ và gây ấn tượng với mọi người. Trong ví dụ trên, tiêu điểm là gì ? Câu trả lời là mắt bạn nhìn vào đâu trước?
3. Tác phẩm nghệ thuật
Tác phẩm nghệ thuật là một tác phẩm nghệ thuật, sáng tạo nghệ thuật hoặc đối tượng có giá trị thẩm mỹ cao và thường có chức năng tạo hiệu ứng đẹp mắt cho ngôi nhà, có thể ở dạng, chạm khắc, tranh vẽ, đồ trang trí, đồ trưng bày, đồ trang trí.
4. Lớp bảo vệ – lớp da
Lớp vỏ thứ cấp là lớp bên ngoài tường chính ở mặt đứng hoặc mặt ngoài công trình nhưng không gắn với kết cấu tường chính công trình. Sự tồn tại của lớp da thứ cấp trên các ngôi nhà có thể làm giảm các vấn đề về nhiệt trong các tòa nhà phát sinh do tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
5. Trụ cột
Trụ cột là những trụ cột trong ngôi nhà để chống đỡ hoặc hỗ trợ mái nhà và các kết cấu nặng khác để tòa nhà có thể đứng vững. Trụ cột có chức năng như cốt thép kết cấu.
6. Mái hiên
Mái che là một mái nhà bán kiên cố làm bằng vải, kim loại, thủy tinh, kẽm, v.v. được đỡ bằng các cột và thường được lắp đặt trong nhà để xe , ban công, vườn hoặc mái nhà .
7. Nhà để xe
Sân để xe là khu vực để xe phía trước nhà, thường có tán hoặc công xôn làm mái che nắng nóng, che mưa cho xe. Việc có chỗ để ô tô hay gara ô tô cũng giúp người sử dụng có thể rửa ô tô, xe máy tại nhà dễ dàng hơn.
8. Gara ô tô
Không giống như nhà để xe bán ngoài trời , nhà để xe ở trong nhà hơn (trong phòng kín). Gara là nơi cất giữ phương tiện được đóng kín bằng tường và cửa ( trong nhà ) để phương tiện được bảo vệ tốt hơn khỏi nắng, mưa, gió, bụi cũng như trộm cắp và các hư hỏng khác. Lý tưởng tuyệt vời nhất là nếu có đủ đất, bạn có Garage và Carport với sức chứa theo số lượng xe và dễ dàng tiếp cận cơ động hơn.
9. Tầng hầm
Tầng hầm là một căn phòng được xây dựng một phần hoặc toàn bộ dưới mặt đất của tòa nhà, thường dùng để cất giữ (nhà kho), nơi giải trí sôi động, rạp hát tại nhà , phòng thu âm nhạc hoặc bãi đậu xe.
10. Sân thượng
Sân thượng là một khu vực không gian trống thoáng hoặc nền tảng cao hơn khu nhà xung quanh, thường nằm ở khu vực trước lối vào một ngôi nhà hoặc trên mái ngôi nhà. Sân thượng trong nhà ở có thể làm nơi ngồi uống cà phê hoặc tiếp khách ở phía trước nhà. Một sân thượng đẹp cũng sẽ thêm ấn tượng tích cực cho ngôi nhà của bạn.
11. Ban công
Ban công là sân thượng trên tầng cao nhất của một ngôi nhà nhiều tầng. Trong kiến trúc, ban công là một không gian nửa mở nhô ra khỏi tòa nhà, nơi một hoặc một số mặt không bị tường bao kín hoàn toàn. Ban công có thể được đặt ở phía trước, bên cạnh hoặc phía sau của tầng trên cùng nơi ở của bạn. Nơi tối ưu nhất được đặt trong khu vực dẫn đến tầm nhìn tốt , chẳng hạn như khu vườn hoặc hồ bơi.
12. Mái nhà
Mái nhà là một khu vực trên mái nhà hoặc trên cùng của ngôi nhà. Các mái nhà có thể được mở hoàn toàn hoặc có thể được che phủ một phần bằng tán cây hoặc vọng lâu thông tầng. Các mái nhà có thể được trang trí bằng nhiều đồ trang trí khác nhau, bao gồm vườn, bàn ghế ngoài trời, cỏ nhân tạo, các đồ lặt vặt khác để làm cho chúng đẹp và thoải mái hơn.
13. Tiền sảnh
Lúc đầu, tiền sảnh là một căn phòng thường là liên kết giữa các lối vào với nhiều phòng khác. Sau đó, bây giờ mọi người nghĩ về tiền sảnh như sảnh vào, hành lang và phòng chờ phía trước. Tiền sảnh cũng là khu vực tiếp nhận hoặc có chức năng như một không gian chuyển tiếp có thể chào đón và hộ tống khách trước khi bước vào phòng khách. Tiền sảnh nhấn mạnh giá trị thẩm mỹ để tăng thêm uy tín cho chủ nhà, đồng thời cũng có thể được sử dụng làm nơi cất giữ giày dép, ô dù, áo khoác, mũ, đồ lặt vặt trang trí và những thứ khác.
14. Hành lang
Theo Từ điển tiếng Indonesia, hành lang hoặc hành lang có nghĩa là lối đi trong nhà; một hành lang kết nối ngôi nhà này với ngôi nhà khác Trong kiến trúc, hành lang có thể ở bên trong hoặc bên ngoài tòa nhà và có chức năng liên kết giữa các không gian.
15. Khoảng trống
Khoảng trống là khoảng không gian trống liên tục từ tầng trệt đến tầng trên cùng để trần nhà trở nên cao hơn (thường được gọi là trần kép hay “ trần kép ”). Khoảng trống có thể được hiểu là hai hoặc một số tầng/cấp độ thành một đơn vị không gian cao hơn. Sự tồn tại của các khoảng trống trong các tòa nhà làm cho không khí và ánh sáng lưu thông mượt mà hơn. Vì vậy, khoảng trống Hư Không có thể tạo ra một bầu không khí cao hơn, sáng sủa hơn, mát mẻ hơn, rộng rãi hơn và tráng lệ hơn.
16. Phân vùng
Các phân vùng trong lĩnh vực kiến trúc là các bức tường phân chia có chức năng giới hạn không gian này với không gian khác, cung cấp thêm không gian, phân biệt chức năng của không gian và hoặc cho các mục đích riêng tư. Vách ngăn thường ở dạng tường bán cố định bằng gỗ, thạch cao , gạch, tấm kim loại, kính, thanh sắt và các loại khác.
17. Gác lửng
Gác lửng là tầng phụ được đặt vào giữa tường của các tầng công trình, có hình dáng giống như ban công nhưng nằm trong phòng. Gác lửng cũng có thể được coi là một vách ngăn của không gian theo chiều dọc nhằm mục đích thêm không gian. Một số người sử dụng nó như một văn phòng riêng, phòng xem phim, phòng sinh hoạt chung, để tủ quần áo, khu vui chơi và thậm chí là phòng ngủ dự phòng. Tất cả các chức năng này có thể được điều chỉnh theo nhu cầu của người sử dụng.
18. Chia cấp độ – bậc cấp
Chia cấp hay phân tách chiều cao là kỹ thuật tạo ra sự khác biệt về chiều cao sàn giữa các phòng. Công dụng của nhà lệch tầng bao gồm khả năng làm cho ngôi nhà có cảm giác năng động hơn, yêu cầu cầu thang ngắn hơn, giảm nhu cầu phân chia tường giữa các phòng, cung cấp thêm một tầng tương tự như gác lửng hoặc không gian nửa tầng nhiều tầng chồng lên nhau và liên tục có thể được ví như một đàn ong. Bậc tam cấp cũng thích hợp áp dụng cho những vùng đất không bằng phẳng để giảm thiểu việc san lấp và diện tích đất hạn chế. Tuy nhiên, một mức độ phân chia đòi hỏi một cấu trúc phức tạp hơn và dễ bị tổn thương, gây khó khăn cho các nhà khai thác trường nếu nó không được lên kế hoạch hợp lý.
19. Bậc chiếu nghĩ
Bậc chiếu nghĩ là những khu vực (tấm) bằng phẳng giữa các bậc được chỉ định làm nơi nghỉ ngơi và tạm dừng khi leo cầu thang. Bậc chiếu nghĩ thường được làm ở góc cầu thang.
20. Thả trần
Trần thả là loại trần được làm dạng treo có độ cao thấp hơn so với các loại trần xung quanh. Trần thả được trang bị đèn có thể làm cho nội thất trông thẩm mỹ hơn.
21. Lên trần, trần giật lên
Đối lập với trần thả, trần giật cấp là một biến thể của cách bố trí trần được làm cao hơn so với các trần khác xung quanh, nhờ đó khiến khu vực bên dưới có vẻ thoáng và rộng rãi hơn. Lên trần được trang bị đèn cũng có thể làm cho căn phòng trông đẹp hơn.
22. Phông nền, giấy dán tường
Backdrop là phông nền hay hậu cảnh. Phông nền như một vật trang trí trên tường dùng để làm đẹp nội thất và thường có một chủ đề hoặc khái niệm nhất định. Phông nền cho kiến trúc có thể ở dạng các bức tường trang trí như tấm tường, giấy dán tường, áp phích treo tường , v.v.
23. Tường trang trí
Trong kiến trúc, tường trang trí là một bức tường được trang trí bằng một số thành phần như cây cối trên tường, mảng tường, giấy dán tường, tranh dán tường , tranh tường, tác phẩm nghệ thuật, tranh lưu trữ , v.v. phòng.
24. Tấm ốp tường
Tấm tường là những tấm ván có hoa văn hoặc họa tiết bắt mắt và có kết cấu và được sử dụng làm lớp phủ để các bức tường có kết cấu, hoa văn và trông đẹp mắt.
25. Hình nền
Giấy dán tường là giấy dán tường có màu với hoa văn hoặc họa tiết nhất định và được dùng để phủ và trang trí bề mặt tường để nội thất của tòa nhà trông bắt mắt.
26. Tủ quần áo âm tường không cửa
Tủ quần áo không cửa ngăn là một căn phòng đặc biệt nằm gần phòng tắm và dùng để mặc quần áo, trang điểm và cất giữ quần áo, phụ kiện, túi xách và các vật dụng khác. Tủ quần áo không cửa ngăn mang dáng dấp của tủ quần áo bao gồm tủ đựng đồ, tủ trang điểm và gương soi.
27. Phòng chỉnh trang
Phòng chỉnh trang là nhà vệ sinh dành cho khách thường nằm liền kề với phòng khách và sảnh/tiền sảnh . Phòng trang điểm là một căn phòng nhỏ ở tầng trệt của ngôi nhà sử dụng một không gian nhỏ như gầm cầu thang, thường có bệ ngồi vệ sinh, tủ chậu rửa và gương để khách có thể sử dụng.
28. Bếp ướt
Bếp ướt hay bếp ướt hay bếp bẩn là bếp dùng để nấu nướng, chế biến các món ăn nặng như cá, thịt, pha chế gia vị và rửa dụng cụ nhà bếp. Bếp ướt cũng có chức năng giữ cho bếp khô có thể nhìn thấy từ phòng ăn sạch sẽ.
29. Bếp khô
Bếp khô hay thường được gọi là bếp khô hay bếp sạch là nơi chế biến thức ăn ngắn gọn, dễ làm và sẵn sàng phục vụ. Bếp khô thường được trang trí đẹp mắt và liền kề với khu vực ăn uống và được sử dụng làm nơi quây quần của các thành viên trong gia đình vào bữa sáng.
30. Bàn đảo
Bàn đảo hay đảo bếp là loại bàn dùng để phục vụ cho công việc nấu nướng như cắt, trộn, chế biến, v.v. Bàn đảo được đặt riêng biệt với bộ bếp và có thể được sử dụng làm bàn ăn hoặc quầy bar nhỏ nếu được trang bị nhiều ghế ở một bên.
31. Tủ đựng thức ăn
Phòng đựng thức ăn là khu vực lưu trữ các thiết bị nấu ăn nhẹ và nguyên liệu thực phẩm ăn liền, sau đó được phát triển với việc bổ sung bàn ghế để trông giống như quầy bar nhỏ hoặc bàn đảo . Tủ đựng thức ăn có chức năng nhiều hơn như một nơi để đồ ăn nhẹ , đồ uống và đồ ăn sẵn, đặc biệt được đặt ở những khu vực xa nhà bếp, chẳng hạn như trên tầng cao nhất.
32. Góc đọc sách
Góc đọc sách là khu vực ngồi xung quanh cửa sổ và được sử dụng để đọc sách. Góc đọc sách nói chung là một chỗ ngồi như ghế sofa hoặc chiếu tatami được đặt ngay cạnh cửa sổ với các giá sách xung quanh. Góc đọc sách có thể là một giải pháp thay thế cho phòng đọc tối giản.
33. Cửa trượt
Cửa trượt là cửa trượt trong đó cửa được mở bằng cách trượt cửa sang một bên. Việc sử dụng cửa trượt ở nhà đòi hỏi không gian nhỏ gọn hơn khi mở cửa.
34. Cửa xếp
Cửa xếp hay cửa xếp là loại cửa được mở bằng cách gấp panen của cửa xếp. Loại cửa này có thể làm bằng gỗ, nhôm, PVC.
35. Cửa xoay
Cửa xoay là cửa được vận hành bằng cách mở ra ngoài và/hoặc vào trong. Trong cuộc sống hàng ngày, loại cửa này được sử dụng rộng rãi và dễ tìm nhất.
36. Gỗ vách ngăn
Vỉ nướng bằng gỗ về cơ bản là gỗ được xếp thành một hàng dọc sao cho trông giống như những lưỡi dao trên vỉ nướng thịt. Phào gỗ thường được sử dụng trong các công trình làm vách ngăn, lớp da phụ hoặc gắn vào tường để mang lại giá trị thẩm mỹ.
37. Lan can
Lan can là một công trình xây dựng trên cầu thang hoặc ban công vừa là tay cầm vừa là rào chắn. Chức năng của lan can là một thiết bị an toàn và hỗ trợ cho cầu thang, ban công, khoảng trống hoặc mái nhà .
38. Mái nhật
Mái chóp là sự cải tiến của mái đầu hồi, có 4 mặt phẳng nghiêng với 2 mặt phẳng nghiêng hình tam giác và 2 mặt phẳng hình thang. Mái kim tự tháp rất dễ tìm thấy ở Indonesia và có khả năng bảo vệ khỏi các điều kiện thời tiết đồng đều hơn ở mỗi bên của tòa nhà.
39. Mái thái
Theo Từ điển tiếng Indonesia, mái đầu hồi là một loại mái có góc đỉnh rất sắc nét. Mái nhà này bao gồm hai mặt phẳng nghiêng với các cạnh trên gặp nhau tại một đường giao nhau để nó trông giống như yên ngựa.
40. Mái Vòm
Theo Từ điển tiếng Indonesia, mái vòm là mái cong hình bán nguyệt. Đây là loại mái nhà thường được sử dụng trong nhà, sân vận động, văn phòng, nhà thờ Hồi giáo, nhà thờ và đền thờ.
41. Mái tháp
Mái tháp là mái có từ bốn mặt phẳng nghiêng trở lên, gặp nhau tại một điểm ở đỉnh có hình nón và đỉnh nhọn. Thường được tìm thấy trên các tháp của nhà thờ Hồi giáo và nhà thờ.
42. Mái Nhà Nghiêng
Mái nhà nghiêng hay mái nghiêng là mái có dạng mặt phẳng nghiêng với mép trên gắn vào tường của công trình, trong đó một bên tường cao hơn bên kia. Loại mái này có thể được tìm thấy trong các tòa nhà theo phong cách hiện đại và tối giản.
43. Mái bằng
Mái bằng là một mái trông bằng phẳng, mặc dù nó không bằng phẳng 100% vì bề mặt hơi nghiêng để có thể dẫn nước mưa vào máng xối. Mái bằng thường được tìm thấy trong các tòa nhà theo phong cách tối giản hiện đại và có thể được sử dụng làm mái nhà.
44. Sân sau
Sân sau là sân hoặc vườn sau trong một gôi nhà hoặc nơi ở.
45. Hàng hiên
Trong kiến trúc, hiên là một khu vườn nhỏ nằm ở trung tâm hoặc bên trong một ngôi nhà.
46. Cấm, bình phong
Bình phong là một bức tường đứng ngay trước lối vào và có chức năng giống như một vách ngăn trong sân của một ngôi nhà truyền thống của người Bali. Aling-aling được cho là có tác dụng chặn luồng khí tiêu cực vào sân. Bây giờ cũng có nhiều biến thể, có thể ở dạng tác phẩm nghệ thuật thác nước .
47. Vọng lâu, không gian mở
Gazebo là một tòa nhà thường được đặt trong một không gian mở và được sử dụng làm nơi tụ tập, ngồi trò chuyện và thưởng ngoạn phong cảnh xung quanh. Vọng lâu nói chung là bán kiên cố nhưng có thể được làm vĩnh viễn giống như các ngôi nhà nói chung tùy thuộc vào vật liệu được sử dụng để xây dựng vọng lâu .
48. Bước đi, lối đi ngoại
Bước trong lĩnh vực kiến trúc thường được dùng để chỉ các bước bước trong công viên, vùng nước hoặc các không gian mở khác. Bước có thể ở dạng đá, gỗ, v.v.
49. Hộp trồng cây
Hộp trồng cây là một chiếc hộp (có thể ở dạng chậu hoặc gạch đổ xi măng) chứa đầy cây thường được đặt ở một số phía của ngôi nhà và có chức năng như một khu vườn nhỏ để phủ xanh ngôi nhà.
50. Xây dựng nền móng
Nền móng là cấu trúc xây dựng cơ bản và thấp nhất có chức năng truyền tải trọng từ cấu trúc bên trên xuống lớp đất hoặc đá hỗ trợ bên dưới.
51. Đà kiềng
Sloof là một cấu trúc ngang (nằm ngang) nằm phía trên móng và có chức năng phân phối tải trọng từ cột xuống móng. Sloof cũng có chức năng khóa các bức tường và cột vào móng để đỉnh của tòa nhà không dễ bị sụp đổ khi mặt đất di chuyển.
52. Dầm
Dầm là một kết cấu ngang (nằm ngang) trong một ngôi nhà có chức năng truyền tải trọng phía trên nó xuống cột (trụ đỡ). Trong khi dầm phía trên móng thường được gọi là bản lề.
53. Cột
Cột là một cấu trúc dọc (dọc) trong một ngôi nhà nhận tải trọng từ dầm bên trên và sau đó truyền tải xuống móng. Nói một cách đơn giản, một cột là một cây cột hoặc cột bên trong hoặc bên ngoài bức tường.
54. Sàn bê tông
Sàn bê tông là sàn được cấu tạo bằng cách đúc cốt thép và các bộ phận đỡ khác trên sàn, có chức năng tiếp nhận tải trọng sau đó phân phối cho dầm và cột.
55. Công xôn
Công xôn là một phần của ngôi nhà (dầm) nhô ra khỏi tòa nhà chính mà các đầu của nó không nằm trên cột hoặc trụ. Thông thường công xôn được áp dụng cho ban công hoặc các phòng chịu tải trọng nhẹ. Đối với các nhu cầu dân cư nằm trong khu vực vòng lửa , chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng phương án an toàn hơn bằng cách vẫn sử dụng các giá đỡ cột hoặc khoảng cách nhô ra không quá dài.
56. Sê nô
lanh tô là công xôn nằm trên mái, là một bộ phận của kết cấu mái có tác dụng bảo vệ tường, ngưỡng cửa khỏi nước mưa và sức nóng của mặt trời để không bị rơi trực tiếp lên kết cấu công trình cũng như kính, ngưỡng cửa. và những bức tường.
57. Lanh tô
Tấm lanh tô là một công xôn nằm phía trên cửa sổ. Gần giống như sê nô, chức năng của nó là bảo vệ kính và ngưỡng cửa khỏi bị nắng và mưa chiếu trực tiếp.
58. Mô hình 3D
Mô hình 3D ( 3D modelling) là quá trình tạo mô hình của một đối tượng bằng công nghệ đồ họa trên máy tính để tạo ra một bản sao hình dạng của đối tượng ở dạng 3D. Trong kiến trúc, mô hình 3D có nghĩa là các quy trình và sản phẩm nội bộ được tạo ra khi chuyển đổi ý tưởng, khái niệm và bản vẽ 2D thành dạng 3D có chiều cao, không gian và khối lượng .
59. Tẹp dự toán
RAB là viết tắt của Dự toán ngân sách, thường ở dạng tệp chứa chi phí ước tính sẽ phát sinh để thực hiện dự án và được sử dụng làm cơ sở để lựa chọn nhà thầu và vật liệu xây dựng. Với RAB, chi phí vượt mức có thể được giảm thiểu và công việc xây dựng sẽ được kiểm soát tốt hơn.
60.MEP
MEP là viết tắt của Cơ khí, Điện và Hệ thống nước. Trong kiến trúc, bản vẽ MEP là bản vẽ 2D sơ đồ hệ thống cơ khí, điện (điện) và hệ thống ống nước (đường ống) trong tòa nhà:
- Sơ đồ điện (Đèn & Công tắc) Tầng trệt
- Sơ đồ điện tầng 1 (Đèn & Công tắc)
- Sơ đồ điện (Điểm đèn & công tắc) Tầng hai, v.v.
- Sơ đồ điện tầng trệt (Ổ cắm điện, AC).
- Sơ đồ điện tầng một (Ổ cắm điện, AC).
- Sơ đồ điện tầng hai (Ổ cắm điện, AC), v.v.
- Sơ đồ điện (Ổ cắm điện, AC) Sơ đồ mái nhà
- Sơ đồ hệ thống điều hòa
- Chi tiết chống sét
- Kế hoạch lắp đặt nước sạch và nước nóng (Tầng trệt)
- Sơ đồ lắp đặt nước sạch và nước nóng (Tầng 1)
- Kế hoạch lắp đặt nước sạch và nước nóng (Tầng hai), v.v.
- Sơ đồ lắp đặt nước sạch & nước nóng (Sơ đồ mái nhà)
- Phương Án Lắp Đặt Hệ Thống Thoát Nước Bẩn, Nước Thải & Nước Mưa (Tầng Trệt)
- Kế hoạch lắp đặt nước bẩn, nước thải và nước mưa (Tầng 1)
- Phương án lắp đặt Hệ thống thoát nước bẩn, nước thải & nước mưa (Tầng 2), v.v.
- Kế hoạch lắp đặt nước bẩn, nước thải và nước mưa (Sơ đồ mái nhà)
- Chi tiết bể phốt/bể sinh học
- Hộp điều khiển & Chi tiết Biopore
- Chi tiết bể mặt đất
61. Vẽ kỹ thuật/DED
Detail Engineering Design (DED) thường được gọi là bản vẽ kỹ thuật, bản vẽ làm việc hoặc bản vẽ bestek, là một bộ sưu tập đầy đủ và chi tiết các bản vẽ tòa nhà 2D. Bản vẽ DED là kim chỉ nam chính cho công nhân khi tiến hành công việc xây dựng và bảo trì ngôi nhà.
62. Kết xuất
Kết xuất là quá trình chỉnh sửa và thêm kết cấu, ánh sáng, v.v. vào mô hình 3D để nó trở thành một dạng thực tế hơn bằng phần mềm. Mô hình 3D được kết xuất trông chân thực hơn giống như bức chân dung trực tiếp của một tòa nhà.
63. Địa hình
Theo Từ điển Big Indonesia, địa hình là trạng thái của bề mặt trái đất trong một khu vực hoặc khu vực. Trong kiến trúc, địa hình cần được lập bản đồ để thu thập dữ liệu về độ cao và mức độ của bề mặt đất, dạng đất, vị trí của các vật thể trên đất, v.v.
64. Kiểm tra khảo sát địa chất
Thử nghiệm địa chất là một hành động kiểm tra đất của các chuyên gia dân sự tại một số điểm trên đất để xác định khả năng chịu lực của đất trong từng lớp đất và xác định độ sâu của lớp đất cứng làm chuẩn để các kiến trúc sư, kĩ sư xác định loại móng công trình.
65. IMB ( giấy phép xây dựng )
IMB là viết tắt của Giấy phép xây dựng công trình, là một tài liệu hoặc hồ sơ pháp lý chứa giấy phép xây dựng, cải tạo và phá dỡ các ngôi nhà theo các yêu cầu hành chính và yêu cầu kỹ thuật hiện đang có hiệu lực. Tài liệu này được quận cấp phép.
66.GSB
GSB là viết tắt của Building Border Line, là ranh giới tối thiểu trên đất giới hạn một tòa nhà có thể được xây dựng ồ ạt. Ngoài các giới hạn của GSB, các tòa nhà lớn không được xây dựng ngoại trừ các khu vực mở bán kiên cố như vườn, sân hiên và ban công. Kích thước GSB được tính toán dựa trên một nửa chiều rộng của các đối tượng khác xung quanh nó. Ví dụ gần đất có đường rộng 10m thì GSB là 5m. Điều này có nghĩa là cần phải có một không gian mở rộng 5 mét tính từ bên đường trước phần ngoài cùng của tòa nhà đồ sộ.
67. KLB
KLB là viết tắt của Hệ số sàn xây dựng, là tỷ lệ phần trăm giữa tổng diện tích sàn tòa nhà có thể xây dựng và diện tích đất. KLB giới hạn diện tích sàn có thể xây dựng trên một lô đất và tự động xác định số tầng có thể xây dựng trong một tòa nhà.
68. KĐB
KDB là từ viết tắt của Building Base Cosystem, là tỷ lệ phần trăm giữa diện tích tầng trệt của tòa nhà so với tổng diện tích đất. Nói một cách đơn giản, nếu KLB xác định số tầng/cấp độ của tòa nhà, thì KDB xác định quy mô tầng trệt của tòa nhà.
69. Chi phí và Lệ phí
Chi phí và lệ phí là một hệ thống được áp dụng khi ai đó thuê dịch vụ của người thực hiện công việc và trả phí dựa trên một tỷ lệ phần trăm nhất định của giá trị công việc. Chính khách hàng mua và thanh toán trực tiếp nguyên vật liệu và nhân công nên ít rủi ro hơn vì họ có toàn quyền quyết định về tài chính. Đối với người thi hành công việc đó cũng là công bằng hay sòng phẳng vì họ được hưởng thù lao tính theo phần trăm trên tổng số chi phí đã hoặc đang làm.
Đó là 69 thuật ngữ kiến trúc cần được hiểu để quá trình thảo luận với kiến trúc sư diễn ra suôn sẻ. Bằng cách hiểu các thuật ngữ này trước, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp với các kiến trúc sư sau này nếu bạn thuê dịch vụ của một kiến trúc sư chuyên nghiệp như MILI HOUSE. Bây giờ bạn đã biết các thuật ngữ thường được sử dụng trong thiết kế kiến trúc, bạn đã sẵn sàng bắt đầu quá trình thiết kế với MILI HOUSE để biến ngôi nhà mơ ước của mình thành hiện thực!